Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 20,477 | ден 21,740 | 5,81% |
3 tháng | ден 20,477 | ден 21,740 | 5,65% |
1 năm | ден 20,477 | ден 22,605 | 7,34% |
2 năm | ден 19,253 | ден 22,978 | 3,60% |
3 năm | ден 14,890 | ден 22,978 | 37,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Denar Macedonia (MKD) |
₾ 1 | ден 20,819 |
₾ 5 | ден 104,09 |
₾ 10 | ден 208,19 |
₾ 25 | ден 520,47 |
₾ 50 | ден 1.040,93 |
₾ 100 | ден 2.081,86 |
₾ 250 | ден 5.204,66 |
₾ 500 | ден 10.409 |
₾ 1.000 | ден 20.819 |
₾ 5.000 | ден 104.093 |
₾ 10.000 | ден 208.186 |
₾ 25.000 | ден 520.466 |
₾ 50.000 | ден 1.040.932 |
₾ 100.000 | ден 2.081.864 |
₾ 500.000 | ден 10.409.319 |