Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / MKD Đảo
=
ден
16/05/2024 7:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 20,477 ден 21,740 5,81%
3 tháng ден 20,477 ден 21,740 5,65%
1 năm ден 20,477 ден 22,605 7,34%
2 năm ден 19,253 ден 22,978 3,60%
3 năm ден 14,890 ден 22,978 37,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Denar Macedonia (MKD)
1ден 20,819
5ден 104,09
10ден 208,19
25ден 520,47
50ден 1.040,93
100ден 2.081,86
250ден 5.204,66
500ден 10.409
1.000ден 20.819
5.000ден 104.093
10.000ден 208.186
25.000ден 520.466
50.000ден 1.040.932
100.000ден 2.081.864
500.000ден 10.409.319