Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,04600 | ₾ 0,04689 | 1,54% |
3 tháng | ₾ 0,04600 | ₾ 0,04811 | 1,85% |
1 năm | ₾ 0,04424 | ₾ 0,04865 | 3,25% |
2 năm | ₾ 0,04352 | ₾ 0,05194 | 7,32% |
3 năm | ₾ 0,04352 | ₾ 0,06716 | 30,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Kari Gruzia (GEL) |
ден 100 | ₾ 4,6822 |
ден 500 | ₾ 23,411 |
ден 1.000 | ₾ 46,822 |
ден 2.500 | ₾ 117,05 |
ден 5.000 | ₾ 234,11 |
ден 10.000 | ₾ 468,22 |
ден 25.000 | ₾ 1.170,54 |
ден 50.000 | ₾ 2.341,08 |
ден 100.000 | ₾ 4.682,16 |
ден 500.000 | ₾ 23.411 |
ден 1.000.000 | ₾ 46.822 |
ден 2.500.000 | ₾ 117.054 |
ден 5.000.000 | ₾ 234.108 |
ден 10.000.000 | ₾ 468.216 |
ден 50.000.000 | ₾ 2.341.079 |