Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / GEL Đảo
ден
=
14/05/2024 1:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,04600 0,04689 1,54%
3 tháng 0,04600 0,04811 1,85%
1 năm 0,04424 0,04865 3,25%
2 năm 0,04352 0,05194 7,32%
3 năm 0,04352 0,06716 30,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Kari Gruzia (GEL)
ден 100 4,6822
ден 500 23,411
ден 1.000 46,822
ден 2.500 117,05
ден 5.000 234,11
ден 10.000 468,22
ден 25.000 1.170,54
ден 50.000 2.341,08
ден 100.000 4.682,16
ден 500.000 23.411
ден 1.000.000 46.822
ден 2.500.000 117.054
ден 5.000.000 234.108
ден 10.000.000 468.216
ден 50.000.000 2.341.079