Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 782,24 | K 789,94 | 0,04% |
3 tháng | K 773,92 | K 796,81 | 0,49% |
1 năm | K 770,43 | K 833,24 | 3,54% |
2 năm | K 618,64 | K 894,08 | 26,88% |
3 năm | K 459,11 | K 894,08 | 71,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Kyat Myanmar (MMK) |
₾ 1 | K 759,41 |
₾ 5 | K 3.797,03 |
₾ 10 | K 7.594,06 |
₾ 25 | K 18.985 |
₾ 50 | K 37.970 |
₾ 100 | K 75.941 |
₾ 250 | K 189.852 |
₾ 500 | K 379.703 |
₾ 1.000 | K 759.406 |
₾ 5.000 | K 3.797.032 |
₾ 10.000 | K 7.594.065 |
₾ 25.000 | K 18.985.162 |
₾ 50.000 | K 37.970.323 |
₾ 100.000 | K 75.940.647 |
₾ 500.000 | K 379.703.234 |