Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / MMK Đảo
=
K
16/05/2024 9:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 782,24 K 789,94 0,04%
3 tháng K 773,92 K 796,81 0,49%
1 năm K 770,43 K 833,24 3,54%
2 năm K 618,64 K 894,08 26,88%
3 năm K 459,11 K 894,08 71,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Kyat Myanmar (MMK)
1K 759,41
5K 3.797,03
10K 7.594,06
25K 18.985
50K 37.970
100K 75.941
250K 189.852
500K 379.703
1.000K 759.406
5.000K 3.797.032
10.000K 7.594.065
25.000K 18.985.162
50.000K 37.970.323
100.000K 75.940.647
500.000K 379.703.234