Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,001266 | ₾ 0,001278 | 0,25% |
3 tháng | ₾ 0,001255 | ₾ 0,001292 | 0,70% |
1 năm | ₾ 0,001189 | ₾ 0,001298 | 7,04% |
2 năm | ₾ 0,001118 | ₾ 0,001640 | 22,37% |
3 năm | ₾ 0,001118 | ₾ 0,002199 | 42,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Kari Gruzia (GEL) |
K 1.000 | ₾ 1,2736 |
K 5.000 | ₾ 6,3678 |
K 10.000 | ₾ 12,736 |
K 25.000 | ₾ 31,839 |
K 50.000 | ₾ 63,678 |
K 100.000 | ₾ 127,36 |
K 250.000 | ₾ 318,39 |
K 500.000 | ₾ 636,78 |
K 1.000.000 | ₾ 1.273,57 |
K 5.000.000 | ₾ 6.367,83 |
K 10.000.000 | ₾ 12.736 |
K 25.000.000 | ₾ 31.839 |
K 50.000.000 | ₾ 63.678 |
K 100.000.000 | ₾ 127.357 |
K 500.000.000 | ₾ 636.783 |