Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 2,9084 | MOP$ 3,0339 | 4,13% |
3 tháng | MOP$ 2,9084 | MOP$ 3,0570 | 4,86% |
1 năm | MOP$ 2,9084 | MOP$ 3,1994 | 7,46% |
2 năm | MOP$ 2,7003 | MOP$ 3,2569 | 7,45% |
3 năm | MOP$ 2,3582 | MOP$ 3,2569 | 23,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Pataca Ma Cao (MOP) |
₾ 1 | MOP$ 2,9076 |
₾ 5 | MOP$ 14,538 |
₾ 10 | MOP$ 29,076 |
₾ 25 | MOP$ 72,690 |
₾ 50 | MOP$ 145,38 |
₾ 100 | MOP$ 290,76 |
₾ 250 | MOP$ 726,90 |
₾ 500 | MOP$ 1.453,80 |
₾ 1.000 | MOP$ 2.907,59 |
₾ 5.000 | MOP$ 14.538 |
₾ 10.000 | MOP$ 29.076 |
₾ 25.000 | MOP$ 72.690 |
₾ 50.000 | MOP$ 145.380 |
₾ 100.000 | MOP$ 290.759 |
₾ 500.000 | MOP$ 1.453.796 |