Công cụ quy đổi tiền tệ - MOP / GEL Đảo
MOP$
=
08/05/2024 11:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,3296 0,3330 0,49%
3 tháng 0,3271 0,3368 0,26%
1 năm 0,3074 0,3386 7,61%
2 năm 0,3070 0,3755 11,91%
3 năm 0,3070 0,4282 22,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Pataca Ma Cao (MOP)Kari Gruzia (GEL)
MOP$ 10 3,3150
MOP$ 50 16,575
MOP$ 100 33,150
MOP$ 250 82,876
MOP$ 500 165,75
MOP$ 1.000 331,50
MOP$ 2.500 828,76
MOP$ 5.000 1.657,52
MOP$ 10.000 3.315,04
MOP$ 50.000 16.575
MOP$ 100.000 33.150
MOP$ 250.000 82.876
MOP$ 500.000 165.752
MOP$ 1.000.000 331.504
MOP$ 5.000.000 1.657.521