Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,3296 | ₾ 0,3330 | 0,49% |
3 tháng | ₾ 0,3271 | ₾ 0,3368 | 0,26% |
1 năm | ₾ 0,3074 | ₾ 0,3386 | 7,61% |
2 năm | ₾ 0,3070 | ₾ 0,3755 | 11,91% |
3 năm | ₾ 0,3070 | ₾ 0,4282 | 22,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Kari Gruzia (GEL) |
MOP$ 10 | ₾ 3,3150 |
MOP$ 50 | ₾ 16,575 |
MOP$ 100 | ₾ 33,150 |
MOP$ 250 | ₾ 82,876 |
MOP$ 500 | ₾ 165,75 |
MOP$ 1.000 | ₾ 331,50 |
MOP$ 2.500 | ₾ 828,76 |
MOP$ 5.000 | ₾ 1.657,52 |
MOP$ 10.000 | ₾ 3.315,04 |
MOP$ 50.000 | ₾ 16.575 |
MOP$ 100.000 | ₾ 33.150 |
MOP$ 250.000 | ₾ 82.876 |
MOP$ 500.000 | ₾ 165.752 |
MOP$ 1.000.000 | ₾ 331.504 |
MOP$ 5.000.000 | ₾ 1.657.521 |