Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / MUR Đảo
=
16/05/2024 7:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 16,618 17,545 5,28%
3 tháng 16,618 17,827 4,03%
1 năm 16,284 18,067 5,74%
2 năm 14,550 18,275 14,21%
3 năm 11,892 18,275 39,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Rupee Mauritius (MUR)
1 16,895
5 84,473
10 168,95
25 422,37
50 844,73
100 1.689,46
250 4.223,66
500 8.447,32
1.000 16.895
5.000 84.473
10.000 168.946
25.000 422.366
50.000 844.732
100.000 1.689.464
500.000 8.447.321