Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 16,618 | ₨ 17,545 | 5,28% |
3 tháng | ₨ 16,618 | ₨ 17,827 | 4,03% |
1 năm | ₨ 16,284 | ₨ 18,067 | 5,74% |
2 năm | ₨ 14,550 | ₨ 18,275 | 14,21% |
3 năm | ₨ 11,892 | ₨ 18,275 | 39,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Rupee Mauritius (MUR) |
₾ 1 | ₨ 16,895 |
₾ 5 | ₨ 84,473 |
₾ 10 | ₨ 168,95 |
₾ 25 | ₨ 422,37 |
₾ 50 | ₨ 844,73 |
₾ 100 | ₨ 1.689,46 |
₾ 250 | ₨ 4.223,66 |
₾ 500 | ₨ 8.447,32 |
₾ 1.000 | ₨ 16.895 |
₾ 5.000 | ₨ 84.473 |
₾ 10.000 | ₨ 168.946 |
₾ 25.000 | ₨ 422.366 |
₾ 50.000 | ₨ 844.732 |
₾ 100.000 | ₨ 1.689.464 |
₾ 500.000 | ₨ 8.447.321 |