Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,05610 | ₾ 0,05811 | 0,29% |
3 tháng | ₾ 0,05610 | ₾ 0,05889 | 0,81% |
1 năm | ₾ 0,05519 | ₾ 0,06141 | 4,99% |
2 năm | ₾ 0,05472 | ₾ 0,07053 | 17,11% |
3 năm | ₾ 0,05472 | ₾ 0,08518 | 31,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Kari Gruzia (GEL) |
₨ 100 | ₾ 5,7938 |
₨ 500 | ₾ 28,969 |
₨ 1.000 | ₾ 57,938 |
₨ 2.500 | ₾ 144,85 |
₨ 5.000 | ₾ 289,69 |
₨ 10.000 | ₾ 579,38 |
₨ 25.000 | ₾ 1.448,45 |
₨ 50.000 | ₾ 2.896,90 |
₨ 100.000 | ₾ 5.793,81 |
₨ 500.000 | ₾ 28.969 |
₨ 1.000.000 | ₾ 57.938 |
₨ 2.500.000 | ₾ 144.845 |
₨ 5.000.000 | ₾ 289.690 |
₨ 10.000.000 | ₾ 579.381 |
₨ 50.000.000 | ₾ 2.896.903 |