Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / GEL Đảo
=
10/05/2024 8:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,05610 0,05811 0,29%
3 tháng 0,05610 0,05889 0,81%
1 năm 0,05519 0,06141 4,99%
2 năm 0,05472 0,07053 17,11%
3 năm 0,05472 0,08518 31,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Kari Gruzia (GEL)
100 5,7938
500 28,969
1.000 57,938
2.500 144,85
5.000 289,69
10.000 579,38
25.000 1.448,45
50.000 2.896,90
100.000 5.793,81
500.000 28.969
1.000.000 57.938
2.500.000 144.845
5.000.000 289.690
10.000.000 579.381
50.000.000 2.896.903