Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/MWK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MK 630,61 | MK 657,40 | 3,71% |
3 tháng | MK 625,21 | MK 657,40 | 1,81% |
1 năm | MK 392,68 | MK 657,40 | 57,33% |
2 năm | MK 273,18 | MK 657,40 | 130,84% |
3 năm | MK 233,78 | MK 657,40 | 167,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và kwacha Malawi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Kwacha Malawi (MWK) |
₾ 1 | MK 641,40 |
₾ 5 | MK 3.207,01 |
₾ 10 | MK 6.414,02 |
₾ 25 | MK 16.035 |
₾ 50 | MK 32.070 |
₾ 100 | MK 64.140 |
₾ 250 | MK 160.351 |
₾ 500 | MK 320.701 |
₾ 1.000 | MK 641.402 |
₾ 5.000 | MK 3.207.011 |
₾ 10.000 | MK 6.414.022 |
₾ 25.000 | MK 16.035.056 |
₾ 50.000 | MK 32.070.112 |
₾ 100.000 | MK 64.140.224 |
₾ 500.000 | MK 320.701.121 |