Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,001521 | ₾ 0,001586 | 3,85% |
3 tháng | ₾ 0,001521 | ₾ 0,001599 | 1,85% |
1 năm | ₾ 0,001521 | ₾ 0,002547 | 36,44% |
2 năm | ₾ 0,001521 | ₾ 0,003661 | 56,68% |
3 năm | ₾ 0,001521 | ₾ 0,004277 | 62,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Kari Gruzia (GEL) |
MK 1.000 | ₾ 1,5771 |
MK 5.000 | ₾ 7,8856 |
MK 10.000 | ₾ 15,771 |
MK 25.000 | ₾ 39,428 |
MK 50.000 | ₾ 78,856 |
MK 100.000 | ₾ 157,71 |
MK 250.000 | ₾ 394,28 |
MK 500.000 | ₾ 788,56 |
MK 1.000.000 | ₾ 1.577,11 |
MK 5.000.000 | ₾ 7.885,55 |
MK 10.000.000 | ₾ 15.771 |
MK 25.000.000 | ₾ 39.428 |
MK 50.000.000 | ₾ 78.856 |
MK 100.000.000 | ₾ 157.711 |
MK 500.000.000 | ₾ 788.555 |