Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 6,0502 | Mex$ 6,5309 | 5,25% |
3 tháng | Mex$ 6,0502 | Mex$ 6,5309 | 6,52% |
1 năm | Mex$ 6,0502 | Mex$ 7,0489 | 11,19% |
2 năm | Mex$ 6,0502 | Mex$ 7,5866 | 10,18% |
3 năm | Mex$ 5,8407 | Mex$ 7,5866 | 3,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Peso Mexico (MXN) |
₾ 1 | Mex$ 6,0406 |
₾ 5 | Mex$ 30,203 |
₾ 10 | Mex$ 60,406 |
₾ 25 | Mex$ 151,01 |
₾ 50 | Mex$ 302,03 |
₾ 100 | Mex$ 604,06 |
₾ 250 | Mex$ 1.510,14 |
₾ 500 | Mex$ 3.020,29 |
₾ 1.000 | Mex$ 6.040,57 |
₾ 5.000 | Mex$ 30.203 |
₾ 10.000 | Mex$ 60.406 |
₾ 25.000 | Mex$ 151.014 |
₾ 50.000 | Mex$ 302.029 |
₾ 100.000 | Mex$ 604.057 |
₾ 500.000 | Mex$ 3.020.287 |