Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / MXN Đảo
=
Mex$
16/05/2024 2:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 6,0502 Mex$ 6,5309 5,25%
3 tháng Mex$ 6,0502 Mex$ 6,5309 6,52%
1 năm Mex$ 6,0502 Mex$ 7,0489 11,19%
2 năm Mex$ 6,0502 Mex$ 7,5866 10,18%
3 năm Mex$ 5,8407 Mex$ 7,5866 3,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Peso Mexico (MXN)
1Mex$ 6,0406
5Mex$ 30,203
10Mex$ 60,406
25Mex$ 151,01
50Mex$ 302,03
100Mex$ 604,06
250Mex$ 1.510,14
500Mex$ 3.020,29
1.000Mex$ 6.040,57
5.000Mex$ 30.203
10.000Mex$ 60.406
25.000Mex$ 151.014
50.000Mex$ 302.029
100.000Mex$ 604.057
500.000Mex$ 3.020.287