Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,1531 | ₾ 0,1600 | 0,20% |
3 tháng | ₾ 0,1531 | ₾ 0,1643 | 1,92% |
1 năm | ₾ 0,1419 | ₾ 0,1643 | 7,54% |
2 năm | ₾ 0,1318 | ₾ 0,1643 | 6,76% |
3 năm | ₾ 0,1318 | ₾ 0,1712 | 7,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Kari Gruzia (GEL) |
Mex$ 100 | ₾ 16,932 |
Mex$ 500 | ₾ 84,661 |
Mex$ 1.000 | ₾ 169,32 |
Mex$ 2.500 | ₾ 423,30 |
Mex$ 5.000 | ₾ 846,61 |
Mex$ 10.000 | ₾ 1.693,22 |
Mex$ 25.000 | ₾ 4.233,05 |
Mex$ 50.000 | ₾ 8.466,09 |
Mex$ 100.000 | ₾ 16.932 |
Mex$ 500.000 | ₾ 84.661 |
Mex$ 1.000.000 | ₾ 169.322 |
Mex$ 2.500.000 | ₾ 423.305 |
Mex$ 5.000.000 | ₾ 846.609 |
Mex$ 10.000.000 | ₾ 1.693.219 |
Mex$ 50.000.000 | ₾ 8.466.094 |