Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / GEL Đảo
Mex$
=
15/05/2024 11:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1531 0,1600 0,20%
3 tháng 0,1531 0,1643 1,92%
1 năm 0,1419 0,1643 7,54%
2 năm 0,1318 0,1643 6,76%
3 năm 0,1318 0,1712 7,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Kari Gruzia (GEL)
Mex$ 100 16,932
Mex$ 500 84,661
Mex$ 1.000 169,32
Mex$ 2.500 423,30
Mex$ 5.000 846,61
Mex$ 10.000 1.693,22
Mex$ 25.000 4.233,05
Mex$ 50.000 8.466,09
Mex$ 100.000 16.932
Mex$ 500.000 84.661
Mex$ 1.000.000 169.322
Mex$ 2.500.000 423.305
Mex$ 5.000.000 846.609
Mex$ 10.000.000 1.693.219
Mex$ 50.000.000 8.466.094