Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 1,6937 | RM 1,8013 | 5,98% |
3 tháng | RM 1,6937 | RM 1,8207 | 6,73% |
1 năm | RM 1,6937 | RM 1,8207 | 3,61% |
2 năm | RM 1,4672 | RM 1,8207 | 15,04% |
3 năm | RM 1,2174 | RM 1,8207 | 39,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Ringgit Malaysia (MYR) |
₾ 1 | RM 1,6937 |
₾ 5 | RM 8,4684 |
₾ 10 | RM 16,937 |
₾ 25 | RM 42,342 |
₾ 50 | RM 84,684 |
₾ 100 | RM 169,37 |
₾ 250 | RM 423,42 |
₾ 500 | RM 846,84 |
₾ 1.000 | RM 1.693,67 |
₾ 5.000 | RM 8.468,36 |
₾ 10.000 | RM 16.937 |
₾ 25.000 | RM 42.342 |
₾ 50.000 | RM 84.684 |
₾ 100.000 | RM 169.367 |
₾ 500.000 | RM 846.836 |