Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / MYR Đảo
=
RM
16/05/2024 11:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 1,6937 RM 1,8013 5,98%
3 tháng RM 1,6937 RM 1,8207 6,73%
1 năm RM 1,6937 RM 1,8207 3,61%
2 năm RM 1,4672 RM 1,8207 15,04%
3 năm RM 1,2174 RM 1,8207 39,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Ringgit Malaysia (MYR)
1RM 1,6937
5RM 8,4684
10RM 16,937
25RM 42,342
50RM 84,684
100RM 169,37
250RM 423,42
500RM 846,84
1.000RM 1.693,67
5.000RM 8.468,36
10.000RM 16.937
25.000RM 42.342
50.000RM 84.684
100.000RM 169.367
500.000RM 846.836