Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / GEL Đảo
RM
=
02/05/2024 8:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,5551 0,5655 0,37%
3 tháng 0,5492 0,5748 0,26%
1 năm 0,5492 0,5854 0,79%
2 năm 0,5492 0,6987 19,48%
3 năm 0,5492 0,8421 33,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Kari Gruzia (GEL)
RM 1 0,5625
RM 5 2,8123
RM 10 5,6245
RM 25 14,061
RM 50 28,123
RM 100 56,245
RM 250 140,61
RM 500 281,23
RM 1.000 562,45
RM 5.000 2.812,27
RM 10.000 5.624,53
RM 25.000 14.061
RM 50.000 28.123
RM 100.000 56.245
RM 500.000 281.227