Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 6,8723 | N$ 7,2054 | 3,50% |
3 tháng | N$ 6,8723 | N$ 7,2915 | 3,89% |
1 năm | N$ 6,7532 | N$ 7,6575 | 6,98% |
2 năm | N$ 5,1896 | N$ 7,6575 | 26,40% |
3 năm | N$ 4,1335 | N$ 7,6575 | 64,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Đô la Namibia (NAD) |
₾ 1 | N$ 6,6180 |
₾ 5 | N$ 33,090 |
₾ 10 | N$ 66,180 |
₾ 25 | N$ 165,45 |
₾ 50 | N$ 330,90 |
₾ 100 | N$ 661,80 |
₾ 250 | N$ 1.654,51 |
₾ 500 | N$ 3.309,01 |
₾ 1.000 | N$ 6.618,02 |
₾ 5.000 | N$ 33.090 |
₾ 10.000 | N$ 66.180 |
₾ 25.000 | N$ 165.451 |
₾ 50.000 | N$ 330.901 |
₾ 100.000 | N$ 661.802 |
₾ 500.000 | N$ 3.309.011 |