Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / NAD Đảo
=
N$
16/05/2024 10:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 6,8723 N$ 7,2054 3,50%
3 tháng N$ 6,8723 N$ 7,2915 3,89%
1 năm N$ 6,7532 N$ 7,6575 6,98%
2 năm N$ 5,1896 N$ 7,6575 26,40%
3 năm N$ 4,1335 N$ 7,6575 64,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Đô la Namibia (NAD)
1N$ 6,6180
5N$ 33,090
10N$ 66,180
25N$ 165,45
50N$ 330,90
100N$ 661,80
250N$ 1.654,51
500N$ 3.309,01
1.000N$ 6.618,02
5.000N$ 33.090
10.000N$ 66.180
25.000N$ 165.451
50.000N$ 330.901
100.000N$ 661.802
500.000N$ 3.309.011