Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / GEL Đảo
N$
=
15/05/2024 8:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1388 0,1455 3,62%
3 tháng 0,1371 0,1455 4,05%
1 năm 0,1306 0,1481 7,50%
2 năm 0,1306 0,1927 20,89%
3 năm 0,1306 0,2419 39,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Kari Gruzia (GEL)
N$ 100 15,416
N$ 500 77,080
N$ 1.000 154,16
N$ 2.500 385,40
N$ 5.000 770,80
N$ 10.000 1.541,61
N$ 25.000 3.854,02
N$ 50.000 7.708,05
N$ 100.000 15.416
N$ 500.000 77.080
N$ 1.000.000 154.161
N$ 2.500.000 385.402
N$ 5.000.000 770.805
N$ 10.000.000 1.541.610
N$ 50.000.000 7.708.049