Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,1388 | ₾ 0,1455 | 3,62% |
3 tháng | ₾ 0,1371 | ₾ 0,1455 | 4,05% |
1 năm | ₾ 0,1306 | ₾ 0,1481 | 7,50% |
2 năm | ₾ 0,1306 | ₾ 0,1927 | 20,89% |
3 năm | ₾ 0,1306 | ₾ 0,2419 | 39,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Kari Gruzia (GEL) |
N$ 100 | ₾ 15,416 |
N$ 500 | ₾ 77,080 |
N$ 1.000 | ₾ 154,16 |
N$ 2.500 | ₾ 385,40 |
N$ 5.000 | ₾ 770,80 |
N$ 10.000 | ₾ 1.541,61 |
N$ 25.000 | ₾ 3.854,02 |
N$ 50.000 | ₾ 7.708,05 |
N$ 100.000 | ₾ 15.416 |
N$ 500.000 | ₾ 77.080 |
N$ 1.000.000 | ₾ 154.161 |
N$ 2.500.000 | ₾ 385.402 |
N$ 5.000.000 | ₾ 770.805 |
N$ 10.000.000 | ₾ 1.541.610 |
N$ 50.000.000 | ₾ 7.708.049 |