Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 427,90 | ₦ 561,02 | 27,59% |
3 tháng | ₦ 427,90 | ₦ 612,59 | 3,93% |
1 năm | ₦ 176,04 | ₦ 612,59 | 204,63% |
2 năm | ₦ 138,74 | ₦ 612,59 | 289,71% |
3 năm | ₦ 121,20 | ₦ 612,59 | 346,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Naira Nigeria (NGN) |
₾ 1 | ₦ 554,28 |
₾ 5 | ₦ 2.771,41 |
₾ 10 | ₦ 5.542,81 |
₾ 25 | ₦ 13.857 |
₾ 50 | ₦ 27.714 |
₾ 100 | ₦ 55.428 |
₾ 250 | ₦ 138.570 |
₾ 500 | ₦ 277.141 |
₾ 1.000 | ₦ 554.281 |
₾ 5.000 | ₦ 2.771.406 |
₾ 10.000 | ₦ 5.542.811 |
₾ 25.000 | ₦ 13.857.028 |
₾ 50.000 | ₦ 27.714.056 |
₾ 100.000 | ₦ 55.428.111 |
₾ 500.000 | ₦ 277.140.556 |