Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / NGN Đảo
=
16/05/2024 8:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 427,90 561,02 27,59%
3 tháng 427,90 612,59 3,93%
1 năm 176,04 612,59 204,63%
2 năm 138,74 612,59 289,71%
3 năm 121,20 612,59 346,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Naira Nigeria (NGN)
1 554,28
5 2.771,41
10 5.542,81
25 13.857
50 27.714
100 55.428
250 138.570
500 277.141
1.000 554.281
5.000 2.771.406
10.000 5.542.811
25.000 13.857.028
50.000 27.714.056
100.000 55.428.111
500.000 277.140.556