Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,001782 | ₾ 0,002317 | 21,29% |
3 tháng | ₾ 0,001632 | ₾ 0,002337 | 3,65% |
1 năm | ₾ 0,001632 | ₾ 0,005681 | 67,09% |
2 năm | ₾ 0,001632 | ₾ 0,007208 | 74,51% |
3 năm | ₾ 0,001632 | ₾ 0,008251 | 77,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Kari Gruzia (GEL) |
₦ 1.000 | ₾ 1,8087 |
₦ 5.000 | ₾ 9,0434 |
₦ 10.000 | ₾ 18,087 |
₦ 25.000 | ₾ 45,217 |
₦ 50.000 | ₾ 90,434 |
₦ 100.000 | ₾ 180,87 |
₦ 250.000 | ₾ 452,17 |
₦ 500.000 | ₾ 904,34 |
₦ 1.000.000 | ₾ 1.808,69 |
₦ 5.000.000 | ₾ 9.043,43 |
₦ 10.000.000 | ₾ 18.087 |
₦ 25.000.000 | ₾ 45.217 |
₦ 50.000.000 | ₾ 90.434 |
₦ 100.000.000 | ₾ 180.869 |
₦ 500.000.000 | ₾ 904.343 |