Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / GEL Đảo
=
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,001782 0,002317 21,29%
3 tháng 0,001632 0,002337 3,65%
1 năm 0,001632 0,005681 67,09%
2 năm 0,001632 0,007208 74,51%
3 năm 0,001632 0,008251 77,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Kari Gruzia (GEL)
1.000 1,8087
5.000 9,0434
10.000 18,087
25.000 45,217
50.000 90,434
100.000 180,87
250.000 452,17
500.000 904,34
1.000.000 1.808,69
5.000.000 9.043,43
10.000.000 18.087
25.000.000 45.217
50.000.000 90.434
100.000.000 180.869
500.000.000 904.343