Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / NIO Đảo
=
C$
16/05/2024 9:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 13,313 C$ 13,884 3,83%
3 tháng C$ 13,313 C$ 13,984 4,67%
1 năm C$ 13,313 C$ 14,448 6,49%
2 năm C$ 11,956 C$ 14,733 10,35%
3 năm C$ 10,390 C$ 14,733 28,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Cordoba Nicaragua (NIO)
1C$ 13,526
5C$ 67,629
10C$ 135,26
25C$ 338,14
50C$ 676,29
100C$ 1.352,57
250C$ 3.381,43
500C$ 6.762,87
1.000C$ 13.526
5.000C$ 67.629
10.000C$ 135.257
25.000C$ 338.143
50.000C$ 676.287
100.000C$ 1.352.573
500.000C$ 6.762.865