Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/NIO)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 13,313 | C$ 13,884 | 3,83% |
3 tháng | C$ 13,313 | C$ 13,984 | 4,67% |
1 năm | C$ 13,313 | C$ 14,448 | 6,49% |
2 năm | C$ 11,956 | C$ 14,733 | 10,35% |
3 năm | C$ 10,390 | C$ 14,733 | 28,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và cordoba Nicaragua
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Cordoba Nicaragua (NIO) |
₾ 1 | C$ 13,526 |
₾ 5 | C$ 67,629 |
₾ 10 | C$ 135,26 |
₾ 25 | C$ 338,14 |
₾ 50 | C$ 676,29 |
₾ 100 | C$ 1.352,57 |
₾ 250 | C$ 3.381,43 |
₾ 500 | C$ 6.762,87 |
₾ 1.000 | C$ 13.526 |
₾ 5.000 | C$ 67.629 |
₾ 10.000 | C$ 135.257 |
₾ 25.000 | C$ 338.143 |
₾ 50.000 | C$ 676.287 |
₾ 100.000 | C$ 1.352.573 |
₾ 500.000 | C$ 6.762.865 |