Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / GEL Đảo
C$
=
14/05/2024 10:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,07202 0,07304 0,20%
3 tháng 0,07151 0,07374 0,94%
1 năm 0,06921 0,07456 3,77%
2 năm 0,06788 0,08364 12,29%
3 năm 0,06788 0,09768 25,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Kari Gruzia (GEL)
C$ 100 7,2435
C$ 500 36,217
C$ 1.000 72,435
C$ 2.500 181,09
C$ 5.000 362,17
C$ 10.000 724,35
C$ 25.000 1.810,87
C$ 50.000 3.621,74
C$ 100.000 7.243,49
C$ 500.000 36.217
C$ 1.000.000 72.435
C$ 2.500.000 181.087
C$ 5.000.000 362.174
C$ 10.000.000 724.349
C$ 50.000.000 3.621.743