Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,07202 | ₾ 0,07304 | 0,20% |
3 tháng | ₾ 0,07151 | ₾ 0,07374 | 0,94% |
1 năm | ₾ 0,06921 | ₾ 0,07456 | 3,77% |
2 năm | ₾ 0,06788 | ₾ 0,08364 | 12,29% |
3 năm | ₾ 0,06788 | ₾ 0,09768 | 25,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Cordoba Nicaragua (NIO) | Kari Gruzia (GEL) |
C$ 100 | ₾ 7,2435 |
C$ 500 | ₾ 36,217 |
C$ 1.000 | ₾ 72,435 |
C$ 2.500 | ₾ 181,09 |
C$ 5.000 | ₾ 362,17 |
C$ 10.000 | ₾ 724,35 |
C$ 25.000 | ₾ 1.810,87 |
C$ 50.000 | ₾ 3.621,74 |
C$ 100.000 | ₾ 7.243,49 |
C$ 500.000 | ₾ 36.217 |
C$ 1.000.000 | ₾ 72.435 |
C$ 2.500.000 | ₾ 181.087 |
C$ 5.000.000 | ₾ 362.174 |
C$ 10.000.000 | ₾ 724.349 |
C$ 50.000.000 | ₾ 3.621.743 |