Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / NOK Đảo
=
kr
16/05/2024 11:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 3,8672 kr 4,1533 6,36%
3 tháng kr 3,8672 kr 4,1533 3,06%
1 năm kr 3,7557 kr 4,3375 7,77%
2 năm kr 3,1561 kr 4,3399 18,51%
3 năm kr 2,4289 kr 4,3399 59,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Krone Na Uy (NOK)
1kr 3,9322
5kr 19,661
10kr 39,322
25kr 98,305
50kr 196,61
100kr 393,22
250kr 983,05
500kr 1.966,10
1.000kr 3.932,20
5.000kr 19.661
10.000kr 39.322
25.000kr 98.305
50.000kr 196.610
100.000kr 393.220
500.000kr 1.966.100