Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 3,8672 | kr 4,1533 | 6,36% |
3 tháng | kr 3,8672 | kr 4,1533 | 3,06% |
1 năm | kr 3,7557 | kr 4,3375 | 7,77% |
2 năm | kr 3,1561 | kr 4,3399 | 18,51% |
3 năm | kr 2,4289 | kr 4,3399 | 59,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Krone Na Uy (NOK) |
₾ 1 | kr 3,9322 |
₾ 5 | kr 19,661 |
₾ 10 | kr 39,322 |
₾ 25 | kr 98,305 |
₾ 50 | kr 196,61 |
₾ 100 | kr 393,22 |
₾ 250 | kr 983,05 |
₾ 500 | kr 1.966,10 |
₾ 1.000 | kr 3.932,20 |
₾ 5.000 | kr 19.661 |
₾ 10.000 | kr 39.322 |
₾ 25.000 | kr 98.305 |
₾ 50.000 | kr 196.610 |
₾ 100.000 | kr 393.220 |
₾ 500.000 | kr 1.966.100 |