Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,2408 | ₾ 0,2481 | 2,16% |
3 tháng | ₾ 0,2408 | ₾ 0,2570 | 1,51% |
1 năm | ₾ 0,2305 | ₾ 0,2651 | 2,53% |
2 năm | ₾ 0,2304 | ₾ 0,3168 | 19,04% |
3 năm | ₾ 0,2304 | ₾ 0,4117 | 39,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Kari Gruzia (GEL) |
kr 100 | ₾ 24,831 |
kr 500 | ₾ 124,16 |
kr 1.000 | ₾ 248,31 |
kr 2.500 | ₾ 620,78 |
kr 5.000 | ₾ 1.241,57 |
kr 10.000 | ₾ 2.483,14 |
kr 25.000 | ₾ 6.207,85 |
kr 50.000 | ₾ 12.416 |
kr 100.000 | ₾ 24.831 |
kr 500.000 | ₾ 124.157 |
kr 1.000.000 | ₾ 248.314 |
kr 2.500.000 | ₾ 620.785 |
kr 5.000.000 | ₾ 1.241.569 |
kr 10.000.000 | ₾ 2.483.139 |
kr 50.000.000 | ₾ 12.415.694 |