Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / GEL Đảo
kr
=
15/05/2024 12:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2408 0,2481 2,16%
3 tháng 0,2408 0,2570 1,51%
1 năm 0,2305 0,2651 2,53%
2 năm 0,2304 0,3168 19,04%
3 năm 0,2304 0,4117 39,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Kari Gruzia (GEL)
kr 100 24,831
kr 500 124,16
kr 1.000 248,31
kr 2.500 620,78
kr 5.000 1.241,57
kr 10.000 2.483,14
kr 25.000 6.207,85
kr 50.000 12.416
kr 100.000 24.831
kr 500.000 124.157
kr 1.000.000 248.314
kr 2.500.000 620.785
kr 5.000.000 1.241.569
kr 10.000.000 2.483.139
kr 50.000.000 12.415.694