Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / NZD Đảo
=
NZ$
16/05/2024 9:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,6181 NZ$ 0,6387 2,90%
3 tháng NZ$ 0,6060 NZ$ 0,6387 0,11%
1 năm NZ$ 0,5862 NZ$ 0,6488 0,50%
2 năm NZ$ 0,5132 NZ$ 0,6508 16,65%
3 năm NZ$ 0,4078 NZ$ 0,6508 51,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Đô la New Zealand (NZD)
1NZ$ 0,5918
5NZ$ 2,9590
10NZ$ 5,9181
25NZ$ 14,795
50NZ$ 29,590
100NZ$ 59,181
250NZ$ 147,95
500NZ$ 295,90
1.000NZ$ 591,81
5.000NZ$ 2.959,05
10.000NZ$ 5.918,09
25.000NZ$ 14.795
50.000NZ$ 29.590
100.000NZ$ 59.181
500.000NZ$ 295.905