Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,6181 | NZ$ 0,6387 | 2,90% |
3 tháng | NZ$ 0,6060 | NZ$ 0,6387 | 0,11% |
1 năm | NZ$ 0,5862 | NZ$ 0,6488 | 0,50% |
2 năm | NZ$ 0,5132 | NZ$ 0,6508 | 16,65% |
3 năm | NZ$ 0,4078 | NZ$ 0,6508 | 51,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Đô la New Zealand (NZD) |
₾ 1 | NZ$ 0,5918 |
₾ 5 | NZ$ 2,9590 |
₾ 10 | NZ$ 5,9181 |
₾ 25 | NZ$ 14,795 |
₾ 50 | NZ$ 29,590 |
₾ 100 | NZ$ 59,181 |
₾ 250 | NZ$ 147,95 |
₾ 500 | NZ$ 295,90 |
₾ 1.000 | NZ$ 591,81 |
₾ 5.000 | NZ$ 2.959,05 |
₾ 10.000 | NZ$ 5.918,09 |
₾ 25.000 | NZ$ 14.795 |
₾ 50.000 | NZ$ 29.590 |
₾ 100.000 | NZ$ 59.181 |
₾ 500.000 | NZ$ 295.905 |