Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 1,5656 | ₾ 1,6095 | 1,18% |
3 tháng | ₾ 1,5656 | ₾ 1,6500 | 0,76% |
1 năm | ₾ 1,5412 | ₾ 1,7060 | 0,27% |
2 năm | ₾ 1,5367 | ₾ 1,9484 | 14,94% |
3 năm | ₾ 1,5367 | ₾ 2,4519 | 34,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Kari Gruzia (GEL) |
NZ$ 1 | ₾ 1,6165 |
NZ$ 5 | ₾ 8,0824 |
NZ$ 10 | ₾ 16,165 |
NZ$ 25 | ₾ 40,412 |
NZ$ 50 | ₾ 80,824 |
NZ$ 100 | ₾ 161,65 |
NZ$ 250 | ₾ 404,12 |
NZ$ 500 | ₾ 808,24 |
NZ$ 1.000 | ₾ 1.616,48 |
NZ$ 5.000 | ₾ 8.082,41 |
NZ$ 10.000 | ₾ 16.165 |
NZ$ 25.000 | ₾ 40.412 |
NZ$ 50.000 | ₾ 80.824 |
NZ$ 100.000 | ₾ 161.648 |
NZ$ 500.000 | ₾ 808.241 |