Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / GEL Đảo
NZ$
=
14/05/2024 12:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,5656 1,6095 1,18%
3 tháng 1,5656 1,6500 0,76%
1 năm 1,5412 1,7060 0,27%
2 năm 1,5367 1,9484 14,94%
3 năm 1,5367 2,4519 34,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Kari Gruzia (GEL)
NZ$ 1 1,6165
NZ$ 5 8,0824
NZ$ 10 16,165
NZ$ 25 40,412
NZ$ 50 80,824
NZ$ 100 161,65
NZ$ 250 404,12
NZ$ 500 808,24
NZ$ 1.000 1.616,48
NZ$ 5.000 8.082,41
NZ$ 10.000 16.165
NZ$ 25.000 40.412
NZ$ 50.000 80.824
NZ$ 100.000 161.648
NZ$ 500.000 808.241