Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,1432 | OMR 0,1445 | 0,00% |
3 tháng | OMR 0,1419 | OMR 0,1459 | 0,75% |
1 năm | OMR 0,1416 | OMR 0,1520 | 3,56% |
2 năm | OMR 0,1285 | OMR 0,1550 | 11,02% |
3 năm | OMR 0,1134 | OMR 0,1550 | 26,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Rial Oman (OMR) |
₾ 100 | OMR 13,906 |
₾ 500 | OMR 69,529 |
₾ 1.000 | OMR 139,06 |
₾ 2.500 | OMR 347,65 |
₾ 5.000 | OMR 695,29 |
₾ 10.000 | OMR 1.390,59 |
₾ 25.000 | OMR 3.476,46 |
₾ 50.000 | OMR 6.952,93 |
₾ 100.000 | OMR 13.906 |
₾ 500.000 | OMR 69.529 |
₾ 1.000.000 | OMR 139.059 |
₾ 2.500.000 | OMR 347.646 |
₾ 5.000.000 | OMR 695.293 |
₾ 10.000.000 | OMR 1.390.585 |
₾ 50.000.000 | OMR 6.952.926 |