Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 6,9181 | ₾ 6,9831 | 0,00% |
3 tháng | ₾ 6,8531 | ₾ 7,0482 | 0,75% |
1 năm | ₾ 6,5800 | ₾ 7,0612 | 3,69% |
2 năm | ₾ 6,4500 | ₾ 7,7823 | 9,93% |
3 năm | ₾ 6,4500 | ₾ 8,8162 | 21,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Kari Gruzia (GEL) |
OMR 1 | ₾ 6,9441 |
OMR 5 | ₾ 34,721 |
OMR 10 | ₾ 69,441 |
OMR 25 | ₾ 173,60 |
OMR 50 | ₾ 347,21 |
OMR 100 | ₾ 694,41 |
OMR 250 | ₾ 1.736,03 |
OMR 500 | ₾ 3.472,07 |
OMR 1.000 | ₾ 6.944,14 |
OMR 5.000 | ₾ 34.721 |
OMR 10.000 | ₾ 69.441 |
OMR 25.000 | ₾ 173.603 |
OMR 50.000 | ₾ 347.207 |
OMR 100.000 | ₾ 694.414 |
OMR 500.000 | ₾ 3.472.068 |