Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / GEL Đảo
OMR
=
15/05/2024 3:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 6,9181 6,9831 0,00%
3 tháng 6,8531 7,0482 0,75%
1 năm 6,5800 7,0612 3,69%
2 năm 6,4500 7,7823 9,93%
3 năm 6,4500 8,8162 21,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Kari Gruzia (GEL)
OMR 1 6,9441
OMR 5 34,721
OMR 10 69,441
OMR 25 173,60
OMR 50 347,21
OMR 100 694,41
OMR 250 1.736,03
OMR 500 3.472,07
OMR 1.000 6.944,14
OMR 5.000 34.721
OMR 10.000 69.441
OMR 25.000 173.603
OMR 50.000 347.207
OMR 100.000 694.414
OMR 500.000 3.472.068