Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / PEN Đảo
=
S/
16/05/2024 10:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 1,3761 S/ 1,4142 0,04%
3 tháng S/ 1,3543 S/ 1,4602 4,45%
1 năm S/ 1,3543 S/ 1,4684 1,93%
2 năm S/ 1,2436 S/ 1,5164 9,59%
3 năm S/ 1,0985 S/ 1,5164 26,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Nuevo sol Peru (PEN)
1S/ 1,3370
5S/ 6,6850
10S/ 13,370
25S/ 33,425
50S/ 66,850
100S/ 133,70
250S/ 334,25
500S/ 668,50
1.000S/ 1.337,00
5.000S/ 6.685,02
10.000S/ 13.370
25.000S/ 33.425
50.000S/ 66.850
100.000S/ 133.700
500.000S/ 668.502