Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 1,3761 | S/ 1,4142 | 0,04% |
3 tháng | S/ 1,3543 | S/ 1,4602 | 4,45% |
1 năm | S/ 1,3543 | S/ 1,4684 | 1,93% |
2 năm | S/ 1,2436 | S/ 1,5164 | 9,59% |
3 năm | S/ 1,0985 | S/ 1,5164 | 26,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Nuevo sol Peru (PEN) |
₾ 1 | S/ 1,3370 |
₾ 5 | S/ 6,6850 |
₾ 10 | S/ 13,370 |
₾ 25 | S/ 33,425 |
₾ 50 | S/ 66,850 |
₾ 100 | S/ 133,70 |
₾ 250 | S/ 334,25 |
₾ 500 | S/ 668,50 |
₾ 1.000 | S/ 1.337,00 |
₾ 5.000 | S/ 6.685,02 |
₾ 10.000 | S/ 13.370 |
₾ 25.000 | S/ 33.425 |
₾ 50.000 | S/ 66.850 |
₾ 100.000 | S/ 133.700 |
₾ 500.000 | S/ 668.502 |