Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,7071 | ₾ 0,7285 | 1,93% |
3 tháng | ₾ 0,6810 | ₾ 0,7384 | 3,36% |
1 năm | ₾ 0,6671 | ₾ 0,7384 | 7,09% |
2 năm | ₾ 0,6594 | ₾ 0,8060 | 10,32% |
3 năm | ₾ 0,6594 | ₾ 0,9248 | 20,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Nuevo sol Peru (PEN) | Kari Gruzia (GEL) |
S/ 1 | ₾ 0,7178 |
S/ 5 | ₾ 3,5889 |
S/ 10 | ₾ 7,1779 |
S/ 25 | ₾ 17,945 |
S/ 50 | ₾ 35,889 |
S/ 100 | ₾ 71,779 |
S/ 250 | ₾ 179,45 |
S/ 500 | ₾ 358,89 |
S/ 1.000 | ₾ 717,79 |
S/ 5.000 | ₾ 3.588,94 |
S/ 10.000 | ₾ 7.177,89 |
S/ 25.000 | ₾ 17.945 |
S/ 50.000 | ₾ 35.889 |
S/ 100.000 | ₾ 71.779 |
S/ 500.000 | ₾ 358.894 |