Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / GEL Đảo
S/
=
09/05/2024 10:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,7071 0,7285 1,93%
3 tháng 0,6810 0,7384 3,36%
1 năm 0,6671 0,7384 7,09%
2 năm 0,6594 0,8060 10,32%
3 năm 0,6594 0,9248 20,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Kari Gruzia (GEL)
S/ 1 0,7178
S/ 5 3,5889
S/ 10 7,1779
S/ 25 17,945
S/ 50 35,889
S/ 100 71,779
S/ 250 179,45
S/ 500 358,89
S/ 1.000 717,79
S/ 5.000 3.588,94
S/ 10.000 7.177,89
S/ 25.000 17.945
S/ 50.000 35.889
S/ 100.000 71.779
S/ 500.000 358.894