Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 20,784 | ₱ 21,671 | 3,40% |
3 tháng | ₱ 20,664 | ₱ 21,671 | 2,31% |
1 năm | ₱ 20,448 | ₱ 22,027 | 4,67% |
2 năm | ₱ 17,609 | ₱ 22,505 | 17,72% |
3 năm | ₱ 14,116 | ₱ 22,505 | 46,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Peso Philippines (PHP) |
₾ 1 | ₱ 21,147 |
₾ 5 | ₱ 105,73 |
₾ 10 | ₱ 211,47 |
₾ 25 | ₱ 528,67 |
₾ 50 | ₱ 1.057,35 |
₾ 100 | ₱ 2.114,70 |
₾ 250 | ₱ 5.286,74 |
₾ 500 | ₱ 10.573 |
₾ 1.000 | ₱ 21.147 |
₾ 5.000 | ₱ 105.735 |
₾ 10.000 | ₱ 211.470 |
₾ 25.000 | ₱ 528.674 |
₾ 50.000 | ₱ 1.057.348 |
₾ 100.000 | ₱ 2.114.696 |
₾ 500.000 | ₱ 10.573.482 |