Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 1,4184 | zł 1,5372 | 7,73% |
3 tháng | zł 1,4184 | zł 1,5372 | 7,09% |
1 năm | zł 1,4184 | zł 1,6681 | 12,05% |
2 năm | zł 1,4184 | zł 1,7975 | 4,90% |
3 năm | zł 1,0917 | zł 1,7975 | 29,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Złoty Ba Lan (PLN) |
₾ 1 | zł 1,4405 |
₾ 5 | zł 7,2023 |
₾ 10 | zł 14,405 |
₾ 25 | zł 36,011 |
₾ 50 | zł 72,023 |
₾ 100 | zł 144,05 |
₾ 250 | zł 360,11 |
₾ 500 | zł 720,23 |
₾ 1.000 | zł 1.440,46 |
₾ 5.000 | zł 7.202,30 |
₾ 10.000 | zł 14.405 |
₾ 25.000 | zł 36.011 |
₾ 50.000 | zł 72.023 |
₾ 100.000 | zł 144.046 |
₾ 500.000 | zł 720.230 |