Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / GEL Đảo
=
09/05/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,6505 0,6842 2,26%
3 tháng 0,6505 0,6871 1,27%
1 năm 0,5995 0,6871 10,80%
2 năm 0,5563 0,6982 2,27%
3 năm 0,5563 0,9167 26,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Kari Gruzia (GEL)
1 0,6726
5 3,3632
10 6,7264
25 16,816
50 33,632
100 67,264
250 168,16
500 336,32
1.000 672,64
5.000 3.363,21
10.000 6.726,43
25.000 16.816
50.000 33.632
100.000 67.264
500.000 336.321