Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,6505 | ₾ 0,6842 | 2,26% |
3 tháng | ₾ 0,6505 | ₾ 0,6871 | 1,27% |
1 năm | ₾ 0,5995 | ₾ 0,6871 | 10,80% |
2 năm | ₾ 0,5563 | ₾ 0,6982 | 2,27% |
3 năm | ₾ 0,5563 | ₾ 0,9167 | 26,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Kari Gruzia (GEL) |
zł 1 | ₾ 0,6726 |
zł 5 | ₾ 3,3632 |
zł 10 | ₾ 6,7264 |
zł 25 | ₾ 16,816 |
zł 50 | ₾ 33,632 |
zł 100 | ₾ 67,264 |
zł 250 | ₾ 168,16 |
zł 500 | ₾ 336,32 |
zł 1.000 | ₾ 672,64 |
zł 5.000 | ₾ 3.363,21 |
zł 10.000 | ₾ 6.726,43 |
zł 25.000 | ₾ 16.816 |
zł 50.000 | ₾ 33.632 |
zł 100.000 | ₾ 67.264 |
zł 500.000 | ₾ 336.321 |