Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/PYG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₲ 2.713,65 | ₲ 2.814,55 | 2,57% |
3 tháng | ₲ 2.691,41 | ₲ 2.814,55 | 1,93% |
1 năm | ₲ 2.691,41 | ₲ 2.857,94 | 3,29% |
2 năm | ₲ 2.289,36 | ₲ 2.904,76 | 17,82% |
3 năm | ₲ 1.971,01 | ₲ 2.904,76 | 37,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và guarani Paraguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Guarani Paraguay (PYG) |
₾ 1 | ₲ 2.713,98 |
₾ 5 | ₲ 13.570 |
₾ 10 | ₲ 27.140 |
₾ 25 | ₲ 67.850 |
₾ 50 | ₲ 135.699 |
₾ 100 | ₲ 271.398 |
₾ 250 | ₲ 678.495 |
₾ 500 | ₲ 1.356.991 |
₾ 1.000 | ₲ 2.713.982 |
₾ 5.000 | ₲ 13.569.908 |
₾ 10.000 | ₲ 27.139.816 |
₾ 25.000 | ₲ 67.849.541 |
₾ 50.000 | ₲ 135.699.081 |
₾ 100.000 | ₲ 271.398.162 |
₾ 500.000 | ₲ 1.356.990.812 |