Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / PYG Đảo
=
16/05/2024 2:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/PYG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2.713,65 2.814,55 2,57%
3 tháng 2.691,41 2.814,55 1,93%
1 năm 2.691,41 2.857,94 3,29%
2 năm 2.289,36 2.904,76 17,82%
3 năm 1.971,01 2.904,76 37,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và guarani Paraguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Guarani Paraguay (PYG)
1 2.713,98
5 13.570
10 27.140
25 67.850
50 135.699
100 271.398
250 678.495
500 1.356.991
1.000 2.713.982
5.000 13.569.908
10.000 27.139.816
25.000 67.849.541
50.000 135.699.081
100.000 271.398.162
500.000 1.356.990.812