Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PYG/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,0003553 | ₾ 0,0003685 | 2,63% |
3 tháng | ₾ 0,0003553 | ₾ 0,0003716 | 1,97% |
1 năm | ₾ 0,0003499 | ₾ 0,0003716 | 3,40% |
2 năm | ₾ 0,0003443 | ₾ 0,0004368 | 15,13% |
3 năm | ₾ 0,0003443 | ₾ 0,0005074 | 27,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của guarani Paraguay và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Guarani Paraguay (PYG) | Kari Gruzia (GEL) |
₲ 1.000 | ₾ 0,3662 |
₲ 5.000 | ₾ 1,8311 |
₲ 10.000 | ₾ 3,6622 |
₲ 25.000 | ₾ 9,1555 |
₲ 50.000 | ₾ 18,311 |
₲ 100.000 | ₾ 36,622 |
₲ 250.000 | ₾ 91,555 |
₲ 500.000 | ₾ 183,11 |
₲ 1.000.000 | ₾ 366,22 |
₲ 5.000.000 | ₾ 1.831,11 |
₲ 10.000.000 | ₾ 3.662,22 |
₲ 25.000.000 | ₾ 9.155,54 |
₲ 50.000.000 | ₾ 18.311 |
₲ 100.000.000 | ₾ 36.622 |
₲ 500.000.000 | ₾ 183.111 |