Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / QAR Đảo
=
ر.ق
16/05/2024 8:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 1,3557 ر.ق 1,3684 0,00%
3 tháng ر.ق 1,3432 ر.ق 1,3814 0,75%
1 năm ر.ق 1,3407 ر.ق 1,4387 3,56%
2 năm ر.ق 1,2165 ر.ق 1,4677 11,02%
3 năm ر.ق 1,0738 ر.ق 1,4677 26,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Riyal Qatar (QAR)
1ر.ق 1,3165
5ر.ق 6,5823
10ر.ق 13,165
25ر.ق 32,911
50ر.ق 65,823
100ر.ق 131,65
250ر.ق 329,11
500ر.ق 658,23
1.000ر.ق 1.316,46
5.000ر.ق 6.582,28
10.000ر.ق 13.165
25.000ر.ق 32.911
50.000ر.ق 65.823
100.000ر.ق 131.646
500.000ر.ق 658.228