Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 1,3557 | ر.ق 1,3684 | 0,00% |
3 tháng | ر.ق 1,3432 | ر.ق 1,3814 | 0,75% |
1 năm | ر.ق 1,3407 | ر.ق 1,4387 | 3,56% |
2 năm | ر.ق 1,2165 | ر.ق 1,4677 | 11,02% |
3 năm | ر.ق 1,0738 | ر.ق 1,4677 | 26,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Riyal Qatar (QAR) |
₾ 1 | ر.ق 1,3165 |
₾ 5 | ر.ق 6,5823 |
₾ 10 | ر.ق 13,165 |
₾ 25 | ر.ق 32,911 |
₾ 50 | ر.ق 65,823 |
₾ 100 | ر.ق 131,65 |
₾ 250 | ر.ق 329,11 |
₾ 500 | ر.ق 658,23 |
₾ 1.000 | ر.ق 1.316,46 |
₾ 5.000 | ر.ق 6.582,28 |
₾ 10.000 | ر.ق 13.165 |
₾ 25.000 | ر.ق 32.911 |
₾ 50.000 | ر.ق 65.823 |
₾ 100.000 | ر.ق 131.646 |
₾ 500.000 | ر.ق 658.228 |