Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,7308 | ₾ 0,7376 | 0,37% |
3 tháng | ₾ 0,7239 | ₾ 0,7445 | 0,19% |
1 năm | ₾ 0,6813 | ₾ 0,7459 | 7,66% |
2 năm | ₾ 0,6813 | ₾ 0,8399 | 11,95% |
3 năm | ₾ 0,6813 | ₾ 0,9532 | 23,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Kari Gruzia (GEL) |
ر.ق 1 | ₾ 0,7335 |
ر.ق 5 | ₾ 3,6676 |
ر.ق 10 | ₾ 7,3352 |
ر.ق 25 | ₾ 18,338 |
ر.ق 50 | ₾ 36,676 |
ر.ق 100 | ₾ 73,352 |
ر.ق 250 | ₾ 183,38 |
ر.ق 500 | ₾ 366,76 |
ر.ق 1.000 | ₾ 733,52 |
ر.ق 5.000 | ₾ 3.667,58 |
ر.ق 10.000 | ₾ 7.335,16 |
ر.ق 25.000 | ₾ 18.338 |
ر.ق 50.000 | ₾ 36.676 |
ر.ق 100.000 | ₾ 73.352 |
ر.ق 500.000 | ₾ 366.758 |