Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / GEL Đảo
ر.ق
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,7308 0,7376 0,37%
3 tháng 0,7239 0,7445 0,19%
1 năm 0,6813 0,7459 7,66%
2 năm 0,6813 0,8399 11,95%
3 năm 0,6813 0,9532 23,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Kari Gruzia (GEL)
ر.ق 1 0,7335
ر.ق 5 3,6676
ر.ق 10 7,3352
ر.ق 25 18,338
ر.ق 50 36,676
ر.ق 100 73,352
ر.ق 250 183,38
ر.ق 500 366,76
ر.ق 1.000 733,52
ر.ق 5.000 3.667,58
ر.ق 10.000 7.335,16
ر.ق 25.000 18.338
ر.ق 50.000 36.676
ر.ق 100.000 73.352
ر.ق 500.000 366.758