Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 1,6552 | RON 1,7581 | 5,85% |
3 tháng | RON 1,6552 | RON 1,7581 | 5,58% |
1 năm | RON 1,6552 | RON 1,8232 | 6,95% |
2 năm | RON 1,5437 | RON 1,8416 | 4,29% |
3 năm | RON 1,1909 | RON 1,8416 | 38,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Leu Romania (RON) |
₾ 1 | RON 1,6825 |
₾ 5 | RON 8,4127 |
₾ 10 | RON 16,825 |
₾ 25 | RON 42,063 |
₾ 50 | RON 84,127 |
₾ 100 | RON 168,25 |
₾ 250 | RON 420,63 |
₾ 500 | RON 841,27 |
₾ 1.000 | RON 1.682,54 |
₾ 5.000 | RON 8.412,68 |
₾ 10.000 | RON 16.825 |
₾ 25.000 | RON 42.063 |
₾ 50.000 | RON 84.127 |
₾ 100.000 | RON 168.254 |
₾ 500.000 | RON 841.268 |