Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / RON Đảo
=
RON
16/05/2024 3:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 1,6552 RON 1,7581 5,85%
3 tháng RON 1,6552 RON 1,7581 5,58%
1 năm RON 1,6552 RON 1,8232 6,95%
2 năm RON 1,5437 RON 1,8416 4,29%
3 năm RON 1,1909 RON 1,8416 38,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Leu Romania (RON)
1RON 1,6825
5RON 8,4127
10RON 16,825
25RON 42,063
50RON 84,127
100RON 168,25
250RON 420,63
500RON 841,27
1.000RON 1.682,54
5.000RON 8.412,68
10.000RON 16.825
25.000RON 42.063
50.000RON 84.127
100.000RON 168.254
500.000RON 841.268