Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,5688 | ₾ 0,5794 | 0,16% |
3 tháng | ₾ 0,5688 | ₾ 0,5950 | 0,95% |
1 năm | ₾ 0,5485 | ₾ 0,6017 | 4,63% |
2 năm | ₾ 0,5430 | ₾ 0,6478 | 10,06% |
3 năm | ₾ 0,5430 | ₾ 0,8452 | 31,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Kari Gruzia (GEL) |
RON 1 | ₾ 0,5788 |
RON 5 | ₾ 2,8942 |
RON 10 | ₾ 5,7884 |
RON 25 | ₾ 14,471 |
RON 50 | ₾ 28,942 |
RON 100 | ₾ 57,884 |
RON 250 | ₾ 144,71 |
RON 500 | ₾ 289,42 |
RON 1.000 | ₾ 578,84 |
RON 5.000 | ₾ 2.894,21 |
RON 10.000 | ₾ 5.788,41 |
RON 25.000 | ₾ 14.471 |
RON 50.000 | ₾ 28.942 |
RON 100.000 | ₾ 57.884 |
RON 500.000 | ₾ 289.421 |