Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / GEL Đảo
RON
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,5688 0,5794 0,16%
3 tháng 0,5688 0,5950 0,95%
1 năm 0,5485 0,6017 4,63%
2 năm 0,5430 0,6478 10,06%
3 năm 0,5430 0,8452 31,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Kari Gruzia (GEL)
RON 1 0,5788
RON 5 2,8942
RON 10 5,7884
RON 25 14,471
RON 50 28,942
RON 100 57,884
RON 250 144,71
RON 500 289,42
RON 1.000 578,84
RON 5.000 2.894,21
RON 10.000 5.788,41
RON 25.000 14.471
RON 50.000 28.942
RON 100.000 57.884
RON 500.000 289.421