Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / RSD Đảo
=
дин
16/05/2024 8:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 38,966 дин 41,388 5,85%
3 tháng дин 38,966 дин 41,388 5,58%
1 năm дин 38,966 дин 42,935 7,34%
2 năm дин 36,686 дин 43,890 3,45%
3 năm дин 28,412 дин 43,890 36,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Dinar Serbia (RSD)
1дин 39,625
5дин 198,12
10дин 396,25
25дин 990,62
50дин 1.981,24
100дин 3.962,48
250дин 9.906,19
500дин 19.812
1.000дин 39.625
5.000дин 198.124
10.000дин 396.248
25.000дин 990.619
50.000дин 1.981.238
100.000дин 3.962.477
500.000дин 19.812.384