Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 38,966 | дин 41,388 | 5,85% |
3 tháng | дин 38,966 | дин 41,388 | 5,58% |
1 năm | дин 38,966 | дин 42,935 | 7,34% |
2 năm | дин 36,686 | дин 43,890 | 3,45% |
3 năm | дин 28,412 | дин 43,890 | 36,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Dinar Serbia (RSD) |
₾ 1 | дин 39,625 |
₾ 5 | дин 198,12 |
₾ 10 | дин 396,25 |
₾ 25 | дин 990,62 |
₾ 50 | дин 1.981,24 |
₾ 100 | дин 3.962,48 |
₾ 250 | дин 9.906,19 |
₾ 500 | дин 19.812 |
₾ 1.000 | дин 39.625 |
₾ 5.000 | дин 198.124 |
₾ 10.000 | дин 396.248 |
₾ 25.000 | дин 990.619 |
₾ 50.000 | дин 1.981.238 |
₾ 100.000 | дин 3.962.477 |
₾ 500.000 | дин 19.812.384 |