Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / GEL Đảo
дин
=
17/05/2024 4:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,02416 0,02566 6,21%
3 tháng 0,02416 0,02566 5,91%
1 năm 0,02329 0,02566 7,92%
2 năm 0,02278 0,02726 3,34%
3 năm 0,02278 0,03520 26,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Kari Gruzia (GEL)
дин 100 2,5494
дин 500 12,747
дин 1.000 25,494
дин 2.500 63,734
дин 5.000 127,47
дин 10.000 254,94
дин 25.000 637,34
дин 50.000 1.274,68
дин 100.000 2.549,36
дин 500.000 12.747
дин 1.000.000 25.494
дин 2.500.000 63.734
дин 5.000.000 127.468
дин 10.000.000 254.936
дин 50.000.000 1.274.681