Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,02416 | ₾ 0,02566 | 6,21% |
3 tháng | ₾ 0,02416 | ₾ 0,02566 | 5,91% |
1 năm | ₾ 0,02329 | ₾ 0,02566 | 7,92% |
2 năm | ₾ 0,02278 | ₾ 0,02726 | 3,34% |
3 năm | ₾ 0,02278 | ₾ 0,03520 | 26,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Kari Gruzia (GEL) |
дин 100 | ₾ 2,5494 |
дин 500 | ₾ 12,747 |
дин 1.000 | ₾ 25,494 |
дин 2.500 | ₾ 63,734 |
дин 5.000 | ₾ 127,47 |
дин 10.000 | ₾ 254,94 |
дин 25.000 | ₾ 637,34 |
дин 50.000 | ₾ 1.274,68 |
дин 100.000 | ₾ 2.549,36 |
дин 500.000 | ₾ 12.747 |
дин 1.000.000 | ₾ 25.494 |
дин 2.500.000 | ₾ 63.734 |
дин 5.000.000 | ₾ 127.468 |
дин 10.000.000 | ₾ 254.936 |
дин 50.000.000 | ₾ 1.274.681 |