Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/SAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SR 1,3562 | SR 1,4098 | 3,80% |
3 tháng | SR 1,3562 | SR 1,4231 | 4,70% |
1 năm | SR 1,3562 | SR 1,4822 | 6,87% |
2 năm | SR 1,2532 | SR 1,5121 | 7,21% |
3 năm | SR 1,1063 | SR 1,5121 | 22,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và riyal Ả Rập Xê-út
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) |
₾ 1 | SR 1,3562 |
₾ 5 | SR 6,7812 |
₾ 10 | SR 13,562 |
₾ 25 | SR 33,906 |
₾ 50 | SR 67,812 |
₾ 100 | SR 135,62 |
₾ 250 | SR 339,06 |
₾ 500 | SR 678,12 |
₾ 1.000 | SR 1.356,24 |
₾ 5.000 | SR 6.781,19 |
₾ 10.000 | SR 13.562 |
₾ 25.000 | SR 33.906 |
₾ 50.000 | SR 67.812 |
₾ 100.000 | SR 135.624 |
₾ 500.000 | SR 678.119 |