Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,7093 | ₾ 0,7160 | 0,37% |
3 tháng | ₾ 0,7027 | ₾ 0,7227 | 0,19% |
1 năm | ₾ 0,6613 | ₾ 0,7240 | 7,66% |
2 năm | ₾ 0,6613 | ₾ 0,8153 | 11,95% |
3 năm | ₾ 0,6613 | ₾ 0,9252 | 23,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) | Kari Gruzia (GEL) |
SR 1 | ₾ 0,7120 |
SR 5 | ₾ 3,5600 |
SR 10 | ₾ 7,1200 |
SR 25 | ₾ 17,800 |
SR 50 | ₾ 35,600 |
SR 100 | ₾ 71,200 |
SR 250 | ₾ 178,00 |
SR 500 | ₾ 356,00 |
SR 1.000 | ₾ 712,00 |
SR 5.000 | ₾ 3.560,00 |
SR 10.000 | ₾ 7.120,00 |
SR 25.000 | ₾ 17.800 |
SR 50.000 | ₾ 35.600 |
SR 100.000 | ₾ 71.200 |
SR 500.000 | ₾ 356.000 |