Công cụ quy đổi tiền tệ - SAR / GEL Đảo
SR
=
06/05/2024 2:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,7093 0,7160 0,37%
3 tháng 0,7027 0,7227 0,19%
1 năm 0,6613 0,7240 7,66%
2 năm 0,6613 0,8153 11,95%
3 năm 0,6613 0,9252 23,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)Kari Gruzia (GEL)
SR 1 0,7120
SR 5 3,5600
SR 10 7,1200
SR 25 17,800
SR 50 35,600
SR 100 71,200
SR 250 178,00
SR 500 356,00
SR 1.000 712,00
SR 5.000 3.560,00
SR 10.000 7.120,00
SR 25.000 17.800
SR 50.000 35.600
SR 100.000 71.200
SR 500.000 356.000