Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 4,9363 | SRe 5,2494 | 2,91% |
3 tháng | SRe 4,9363 | SRe 5,2608 | 6,17% |
1 năm | SRe 4,7151 | SRe 5,4187 | 3,47% |
2 năm | SRe 4,3129 | SRe 5,6188 | 2,08% |
3 năm | SRe 4,0855 | SRe 5,6188 | 1,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Rupee Seychelles (SCR) |
₾ 1 | SRe 5,0084 |
₾ 5 | SRe 25,042 |
₾ 10 | SRe 50,084 |
₾ 25 | SRe 125,21 |
₾ 50 | SRe 250,42 |
₾ 100 | SRe 500,84 |
₾ 250 | SRe 1.252,11 |
₾ 500 | SRe 2.504,22 |
₾ 1.000 | SRe 5.008,44 |
₾ 5.000 | SRe 25.042 |
₾ 10.000 | SRe 50.084 |
₾ 25.000 | SRe 125.211 |
₾ 50.000 | SRe 250.422 |
₾ 100.000 | SRe 500.844 |
₾ 500.000 | SRe 2.504.220 |