Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / SCR Đảo
=
SRe
16/05/2024 9:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 4,9363 SRe 5,2494 2,91%
3 tháng SRe 4,9363 SRe 5,2608 6,17%
1 năm SRe 4,7151 SRe 5,4187 3,47%
2 năm SRe 4,3129 SRe 5,6188 2,08%
3 năm SRe 4,0855 SRe 5,6188 1,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Rupee Seychelles (SCR)
1SRe 5,0084
5SRe 25,042
10SRe 50,084
25SRe 125,21
50SRe 250,42
100SRe 500,84
250SRe 1.252,11
500SRe 2.504,22
1.000SRe 5.008,44
5.000SRe 25.042
10.000SRe 50.084
25.000SRe 125.211
50.000SRe 250.422
100.000SRe 500.844
500.000SRe 2.504.220