Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / GEL Đảo
SRe
=
10/05/2024 8:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1905 0,1994 1,85%
3 tháng 0,1901 0,2021 0,36%
1 năm 0,1845 0,2121 2,19%
2 năm 0,1780 0,2319 11,92%
3 năm 0,1780 0,2448 12,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Kari Gruzia (GEL)
SRe 100 19,712
SRe 500 98,561
SRe 1.000 197,12
SRe 2.500 492,81
SRe 5.000 985,61
SRe 10.000 1.971,23
SRe 25.000 4.928,07
SRe 50.000 9.856,14
SRe 100.000 19.712
SRe 500.000 98.561
SRe 1.000.000 197.123
SRe 2.500.000 492.807
SRe 5.000.000 985.614
SRe 10.000.000 1.971.227
SRe 50.000.000 9.856.137