Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,1905 | ₾ 0,1994 | 1,85% |
3 tháng | ₾ 0,1901 | ₾ 0,2021 | 0,36% |
1 năm | ₾ 0,1845 | ₾ 0,2121 | 2,19% |
2 năm | ₾ 0,1780 | ₾ 0,2319 | 11,92% |
3 năm | ₾ 0,1780 | ₾ 0,2448 | 12,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Kari Gruzia (GEL) |
SRe 100 | ₾ 19,712 |
SRe 500 | ₾ 98,561 |
SRe 1.000 | ₾ 197,12 |
SRe 2.500 | ₾ 492,81 |
SRe 5.000 | ₾ 985,61 |
SRe 10.000 | ₾ 1.971,23 |
SRe 25.000 | ₾ 4.928,07 |
SRe 50.000 | ₾ 9.856,14 |
SRe 100.000 | ₾ 19.712 |
SRe 500.000 | ₾ 98.561 |
SRe 1.000.000 | ₾ 197.123 |
SRe 2.500.000 | ₾ 492.807 |
SRe 5.000.000 | ₾ 985.614 |
SRe 10.000.000 | ₾ 1.971.227 |
SRe 50.000.000 | ₾ 9.856.137 |