Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/SDG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SD 213,27 | SD 225,94 | 1,33% |
3 tháng | SD 213,27 | SD 228,08 | 4,70% |
1 năm | SD 202,60 | SD 237,55 | 6,72% |
2 năm | SD 152,06 | SD 241,73 | 41,92% |
3 năm | SD 120,36 | SD 241,73 | 79,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và bảng Sudan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Bảng Sudan (SDG) |
₾ 1 | SD 220,96 |
₾ 5 | SD 1.104,78 |
₾ 10 | SD 2.209,56 |
₾ 25 | SD 5.523,90 |
₾ 50 | SD 11.048 |
₾ 100 | SD 22.096 |
₾ 250 | SD 55.239 |
₾ 500 | SD 110.478 |
₾ 1.000 | SD 220.956 |
₾ 5.000 | SD 1.104.779 |
₾ 10.000 | SD 2.209.559 |
₾ 25.000 | SD 5.523.896 |
₾ 50.000 | SD 11.047.793 |
₾ 100.000 | SD 22.095.585 |
₾ 500.000 | SD 110.477.926 |