Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,004426 | ₾ 0,004689 | 2,64% |
3 tháng | ₾ 0,004384 | ₾ 0,004689 | 0,42% |
1 năm | ₾ 0,004210 | ₾ 0,004936 | 3,37% |
2 năm | ₾ 0,004137 | ₾ 0,006576 | 32,06% |
3 năm | ₾ 0,004137 | ₾ 0,008308 | 46,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Bảng Sudan (SDG) | Kari Gruzia (GEL) |
SD 1.000 | ₾ 4,4456 |
SD 5.000 | ₾ 22,228 |
SD 10.000 | ₾ 44,456 |
SD 25.000 | ₾ 111,14 |
SD 50.000 | ₾ 222,28 |
SD 100.000 | ₾ 444,56 |
SD 250.000 | ₾ 1.111,41 |
SD 500.000 | ₾ 2.222,81 |
SD 1.000.000 | ₾ 4.445,62 |
SD 5.000.000 | ₾ 22.228 |
SD 10.000.000 | ₾ 44.456 |
SD 25.000.000 | ₾ 111.141 |
SD 50.000.000 | ₾ 222.281 |
SD 100.000.000 | ₾ 444.562 |
SD 500.000.000 | ₾ 2.222.811 |