Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 3,8637 | kr 4,1233 | 6,12% |
3 tháng | kr 3,8366 | kr 4,1233 | 2,42% |
1 năm | kr 3,6884 | kr 4,2731 | 4,93% |
2 năm | kr 3,2634 | kr 4,2731 | 15,27% |
3 năm | kr 2,4556 | kr 4,2731 | 57,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Krona Thụy Điển (SEK) |
₾ 1 | kr 3,9380 |
₾ 5 | kr 19,690 |
₾ 10 | kr 39,380 |
₾ 25 | kr 98,450 |
₾ 50 | kr 196,90 |
₾ 100 | kr 393,80 |
₾ 250 | kr 984,50 |
₾ 500 | kr 1.969,00 |
₾ 1.000 | kr 3.938,01 |
₾ 5.000 | kr 19.690 |
₾ 10.000 | kr 39.380 |
₾ 25.000 | kr 98.450 |
₾ 50.000 | kr 196.900 |
₾ 100.000 | kr 393.801 |
₾ 500.000 | kr 1.969.004 |