Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / SEK Đảo
=
kr
17/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 3,8637 kr 4,1233 6,12%
3 tháng kr 3,8366 kr 4,1233 2,42%
1 năm kr 3,6884 kr 4,2731 4,93%
2 năm kr 3,2634 kr 4,2731 15,27%
3 năm kr 2,4556 kr 4,2731 57,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Krona Thụy Điển (SEK)
1kr 3,9380
5kr 19,690
10kr 39,380
25kr 98,450
50kr 196,90
100kr 393,80
250kr 984,50
500kr 1.969,00
1.000kr 3.938,01
5.000kr 19.690
10.000kr 39.380
25.000kr 98.450
50.000kr 196.900
100.000kr 393.801
500.000kr 1.969.004