Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,2425 | ₾ 0,2541 | 3,31% |
3 tháng | ₾ 0,2425 | ₾ 0,2606 | 3,23% |
1 năm | ₾ 0,2340 | ₾ 0,2695 | 0,36% |
2 năm | ₾ 0,2340 | ₾ 0,3064 | 18,74% |
3 năm | ₾ 0,2340 | ₾ 0,4118 | 40,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Kari Gruzia (GEL) |
kr 100 | ₾ 24,478 |
kr 500 | ₾ 122,39 |
kr 1.000 | ₾ 244,78 |
kr 2.500 | ₾ 611,94 |
kr 5.000 | ₾ 1.223,88 |
kr 10.000 | ₾ 2.447,76 |
kr 25.000 | ₾ 6.119,40 |
kr 50.000 | ₾ 12.239 |
kr 100.000 | ₾ 24.478 |
kr 500.000 | ₾ 122.388 |
kr 1.000.000 | ₾ 244.776 |
kr 2.500.000 | ₾ 611.940 |
kr 5.000.000 | ₾ 1.223.880 |
kr 10.000.000 | ₾ 2.447.760 |
kr 50.000.000 | ₾ 12.238.800 |