Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / GEL Đảo
kr
=
08/05/2024 5:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2425 0,2541 3,31%
3 tháng 0,2425 0,2606 3,23%
1 năm 0,2340 0,2695 0,36%
2 năm 0,2340 0,3064 18,74%
3 năm 0,2340 0,4118 40,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Kari Gruzia (GEL)
kr 100 24,478
kr 500 122,39
kr 1.000 244,78
kr 2.500 611,94
kr 5.000 1.223,88
kr 10.000 2.447,76
kr 25.000 6.119,40
kr 50.000 12.239
kr 100.000 24.478
kr 500.000 122.388
kr 1.000.000 244.776
kr 2.500.000 611.940
kr 5.000.000 1.223.880
kr 10.000.000 2.447.760
kr 50.000.000 12.238.800