Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / SGD Đảo
=
S$
16/05/2024 5:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,5054 S$ 0,5123 1,11%
3 tháng S$ 0,4941 S$ 0,5123 0,50%
1 năm S$ 0,4914 S$ 0,5320 2,58%
2 năm S$ 0,4594 S$ 0,5366 8,19%
3 năm S$ 0,3930 S$ 0,5366 28,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Đô la Singapore (SGD)
10S$ 4,8587
50S$ 24,293
100S$ 48,587
250S$ 121,47
500S$ 242,93
1.000S$ 485,87
2.500S$ 1.214,67
5.000S$ 2.429,35
10.000S$ 4.858,69
50.000S$ 24.293
100.000S$ 48.587
250.000S$ 121.467
500.000S$ 242.935
1.000.000S$ 485.869
5.000.000S$ 2.429.347