Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,5054 | S$ 0,5123 | 1,11% |
3 tháng | S$ 0,4941 | S$ 0,5123 | 0,50% |
1 năm | S$ 0,4914 | S$ 0,5320 | 2,58% |
2 năm | S$ 0,4594 | S$ 0,5366 | 8,19% |
3 năm | S$ 0,3930 | S$ 0,5366 | 28,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Đô la Singapore (SGD) |
₾ 10 | S$ 4,8587 |
₾ 50 | S$ 24,293 |
₾ 100 | S$ 48,587 |
₾ 250 | S$ 121,47 |
₾ 500 | S$ 242,93 |
₾ 1.000 | S$ 485,87 |
₾ 2.500 | S$ 1.214,67 |
₾ 5.000 | S$ 2.429,35 |
₾ 10.000 | S$ 4.858,69 |
₾ 50.000 | S$ 24.293 |
₾ 100.000 | S$ 48.587 |
₾ 250.000 | S$ 121.467 |
₾ 500.000 | S$ 242.935 |
₾ 1.000.000 | S$ 485.869 |
₾ 5.000.000 | S$ 2.429.347 |