Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 1,9520 | ₾ 1,9971 | 1,14% |
3 tháng | ₾ 1,9520 | ₾ 2,0238 | 1,53% |
1 năm | ₾ 1,8634 | ₾ 2,0442 | 5,65% |
2 năm | ₾ 1,8634 | ₾ 2,1986 | 10,20% |
3 năm | ₾ 1,8634 | ₾ 2,6053 | 24,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Kari Gruzia (GEL) |
S$ 1 | ₾ 1,9719 |
S$ 5 | ₾ 9,8594 |
S$ 10 | ₾ 19,719 |
S$ 25 | ₾ 49,297 |
S$ 50 | ₾ 98,594 |
S$ 100 | ₾ 197,19 |
S$ 250 | ₾ 492,97 |
S$ 500 | ₾ 985,94 |
S$ 1.000 | ₾ 1.971,89 |
S$ 5.000 | ₾ 9.859,45 |
S$ 10.000 | ₾ 19.719 |
S$ 25.000 | ₾ 49.297 |
S$ 50.000 | ₾ 98.594 |
S$ 100.000 | ₾ 197.189 |
S$ 500.000 | ₾ 985.945 |