Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / GEL Đảo
S$
=
30/04/2024 7:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,9520 1,9971 1,14%
3 tháng 1,9520 2,0238 1,53%
1 năm 1,8634 2,0442 5,65%
2 năm 1,8634 2,1986 10,20%
3 năm 1,8634 2,6053 24,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Kari Gruzia (GEL)
S$ 1 1,9719
S$ 5 9,8594
S$ 10 19,719
S$ 25 49,297
S$ 50 98,594
S$ 100 197,19
S$ 250 492,97
S$ 500 985,94
S$ 1.000 1.971,89
S$ 5.000 9.859,45
S$ 10.000 19.719
S$ 25.000 49.297
S$ 50.000 98.594
S$ 100.000 197.189
S$ 500.000 985.945