Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 205,37 | SOS 215,60 | 4,45% |
3 tháng | SOS 205,37 | SOS 217,11 | 5,29% |
1 năm | SOS 199,82 | SOS 225,55 | 7,19% |
2 năm | SOS 193,04 | SOS 229,99 | 6,05% |
3 năm | SOS 170,54 | SOS 229,99 | 20,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Shilling Somalia (SOS) |
₾ 1 | SOS 209,93 |
₾ 5 | SOS 1.049,63 |
₾ 10 | SOS 2.099,26 |
₾ 25 | SOS 5.248,16 |
₾ 50 | SOS 10.496 |
₾ 100 | SOS 20.993 |
₾ 250 | SOS 52.482 |
₾ 500 | SOS 104.963 |
₾ 1.000 | SOS 209.926 |
₾ 5.000 | SOS 1.049.632 |
₾ 10.000 | SOS 2.099.265 |
₾ 25.000 | SOS 5.248.162 |
₾ 50.000 | SOS 10.496.324 |
₾ 100.000 | SOS 20.992.648 |
₾ 500.000 | SOS 104.963.240 |