Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / SOS Đảo
=
SOS
16/05/2024 3:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 205,37 SOS 215,60 4,45%
3 tháng SOS 205,37 SOS 217,11 5,29%
1 năm SOS 199,82 SOS 225,55 7,19%
2 năm SOS 193,04 SOS 229,99 6,05%
3 năm SOS 170,54 SOS 229,99 20,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Shilling Somalia (SOS)
1SOS 209,93
5SOS 1.049,63
10SOS 2.099,26
25SOS 5.248,16
50SOS 10.496
100SOS 20.993
250SOS 52.482
500SOS 104.963
1.000SOS 209.926
5.000SOS 1.049.632
10.000SOS 2.099.265
25.000SOS 5.248.162
50.000SOS 10.496.324
100.000SOS 20.992.648
500.000SOS 104.963.240